Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
坦坦 たんたん
bình lặng; hòa bình
坦懐 たんかい ひろしふところ
tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
平坦 へいたん
bằng phẳng
リスク負坦 リスクふひろし
chấp nhận rủi ro
平坦型ストーマ へいたんがたストーマ
stoma ngang bề mặt da
虚心坦懐 きょしんたんかい
vô tư, thoải mái, công bằng. chí công vô tư
尾 び お
cái đuôi
旋尾線虫亜目 旋尾せんちゅーあもく
tảo xoắn