Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鄙 ひな
vùng quê
鄙諺 ひげん
từ thường dùng
鄙人 ひなびと ひじん とひとま とひと
dân quê, tỉnh lẻ
野鄙 やひ
thô tục; hèn hạ; thấp kém; thô bỉ
鄙言 ひげん
cách diễn đạt tiếng lóng
鄙猥 ひわい
Không đứng đắn; tục tĩu; bỉ ổi.
鄙劣 ひれつ
thấp kém; gian lận; hèn nhát; đê tiện
鄙歌 ひなうた
Bài hát dân gian.