垂れ込む
たれこむ「THÙY 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Rủ xuống

Bảng chia động từ của 垂れ込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 垂れ込む/たれこむむ |
Quá khứ (た) | 垂れ込んだ |
Phủ định (未然) | 垂れ込まない |
Lịch sự (丁寧) | 垂れ込みます |
te (て) | 垂れ込んで |
Khả năng (可能) | 垂れ込める |
Thụ động (受身) | 垂れ込まれる |
Sai khiến (使役) | 垂れ込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 垂れ込む |
Điều kiện (条件) | 垂れ込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 垂れ込め |
Ý chí (意向) | 垂れ込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 垂れ込むな |
垂れ込み được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 垂れ込み
垂れ込む
たれこむ
rủ xuống
垂れ込み
たれこみ
sự mật báo, sự chỉ điểm, sự mách lẻo
Các từ liên quan tới 垂れ込み
垂れ込め たれこめ
rủ xuống
垂れ込める たれこめる
to hang low over (e.g. clouds)
垂らし込む たらしこむ
lừa
垂れ たれ
treo; phủ rơm rèm cửa; ve áo; cái túi dao động; đi dọc theo (của) một áo choàng; nước xốt; nước xốt nước tương
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
垂れ耳 たれみみ
có tai thõng xuống
耳垂れ みみだれ
sự tháo gỡ tai
垂れ髪 たれがみ
tóc chảy xuống lưng, tóc thả xuống lưng