Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
垂乳女 たらちめ
mẹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
乳 ちち ち
sữa
垂楊 すいよう
cây liễu rủ cành
垂線 すいせん
đường thẳng đứng
垂髪 すべらかし すべしがみ たれがみ しでかみ
bị ràng buộc tóc ở sau và việc treo xuống; dài (lâu) chảy tóc
垂示 すいし
sự dạy; sự truyền kiến thức
垂訓 すいくん
sự dạy; sự truyền kiến thức cho