Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
拱手 こうしゅ きょうしゅ
khoanh tay; nhàn rỗi
拱く こまぬく こまねく
khoanh tay
拱ねく
để xếp lại (một có) vũ trang
拱手傍観 きょうしゅぼうかん こうしゅぼうかん
việc khoanh tay đứng nhìn; khoang tay đứng nhìn.
垂楊 すいよう
cây liễu rủ cành
肉垂 にくすい
wattle (of a bird's neck)
垂準 すいじゅん しでじゅん
dây dọi
垂教 すいきょう しできょう
sự cung cấp tin tức