垂死
すいし「THÙY TỬ」
☆ Danh từ
Sự hấp hối, sự sắp chết

垂死 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垂死
野垂れ死に のたれじに
chết đầu đường xó chợ; chết đường chết chợ.
死 し
sự chết; chết
垂楊 すいよう
cây liễu rủ cành
肉垂 にくすい
wattle (of a bird's neck)
垂準 すいじゅん しでじゅん
dây dọi
垂教 すいきょう しできょう
sự cung cấp tin tức
垂木 たるき はえき
(kiến trúc) rui (ở mái nhà)
垂迹 すいじゃく すいしゃく
các vị phật ở ấn độ xuất hiện ở nhật bản dưới dạng thần bản địa để dễ dàng chuyển đổi và cứu người nhật