Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 垂直離着陸機一覧
垂直離着陸 すいちょくりちゃくりく
vertical take off and landing, VTOL
離着陸 りちゃくりく
sự cất cánh và hạ cánh (máy bay)
短距離離着陸機 たんきょりりちゃくりくき
may bay có khả năng cất cánh và đáp xuống trong cự ly ngắn
直覧 じきらん
nhìn với vẻ kính trọng
離陸 りりく
sự cất cánh
陸離 りくり
sáng chói, chói lọi, đẹp lung linh
垂直 すいちょく
sự thẳng đứng; sự thẳng góc; sự trực giao; thẳng đứng; thẳng góc
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua