型に嵌まる
かたにはまる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Theo khuôn khổ, dập khuôn

Bảng chia động từ của 型に嵌まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 型に嵌まる/かたにはまるる |
Quá khứ (た) | 型に嵌まった |
Phủ định (未然) | 型に嵌まらない |
Lịch sự (丁寧) | 型に嵌まります |
te (て) | 型に嵌まって |
Khả năng (可能) | 型に嵌まれる |
Thụ động (受身) | 型に嵌まられる |
Sai khiến (使役) | 型に嵌まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 型に嵌まられる |
Điều kiện (条件) | 型に嵌まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 型に嵌まれ |
Ý chí (意向) | 型に嵌まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 型に嵌まるな |
型に嵌まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 型に嵌まる
型に嵌める かたにはめる
tạo khung, tạo mẫu, lập mô hình
穴に嵌まる あなにはまる
khít với cái lỗ
嵌まる はまる ハマる
bị chui vào bẫy (làm lợi cho người khác); bị mắc bẫy (làm lợi cho người khác)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
嵌る はまる
khít, vừa vặn
当て嵌まる あてはままる
có thể áp dụng vào; có thể thích ứng với; hợp với; thích hợp; phù hợp
枠に嵌まった わくにはまった わくにはままった
rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách )
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.