Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
枠に嵌まった
わくにはまった わくにはままった
rập khuôn
型に嵌まる かたにはまる
theo khuôn khổ, dập khuôn
穴に嵌まる あなにはまる
khít với cái lỗ
嵌まる はまる ハマる
bị chui vào bẫy (làm lợi cho người khác); bị mắc bẫy (làm lợi cho người khác)
待ちに待った まちにまった
chờ đợi từ lâu, háo hức chờ đợi
型に嵌める かたにはめる
tạo khung, tạo mẫu, lập mô hình
真っ二つに まっぷたつに まっふたつに
ngay trong nửa
枠 わく
khung; viền; giới hạn
嵌まり役 はまりやく はままりやく
vai trò được thỏa mãn kỹ
Đăng nhập để xem giải thích