嵌る
はまる「KHẢM」
Khít, vừa vặn
Bị nghiện, say mê gì đó
Rơi vào

Từ đồng nghĩa của 嵌る
verb
嵌る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嵌る
嵌める はめる
làm cho khít vào; kẹp chặt
嵌まる はまる ハマる
bị chui vào bẫy (làm lợi cho người khác); bị mắc bẫy (làm lợi cho người khác)
嵌合 かんごう はめあい
Lắp ghép lại với nhau (ví dụ: đai ốc và bu lông), vừa vặn
嵌入 かんにゅう
bắt đầu; khảm; khớp nhau
象嵌 ぞうがん
(kỹ thuật) khảm (đồ thủ công, mỹ nghệ)
穴に嵌まる あなにはまる
khít với cái lỗ
箍を嵌める たがをはめる
Đóng đai (thùng...)
当て嵌める あてはめる
để xin; làm thích nghi