Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 型システム
開放型システム かいほうがたシステム
hệ thống mở
コマンド駆動型システム コマンドくどうがたシステム
hệ thống điều khiển bằng lệnh
実開放型システム じつかいほうがたシステム
hệ thống mở thực
管理開放型システム かんりかいほうがたシステム
quản lý hệ thống mở
被管理開放型システム ひかんりかいほうがたシステム
hệ thống mở bị quản lý
開放型システム間相互接続 かいほうがたシステムかんそうごせつぞく
liên kết các hệ thống mở (osi)
開放型システム間相互接続環境 かいほうがたシステムかんそうごせつぞくかんきょう
môi trường kết nối hệ thống mở
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).