型取り
かたどり かたとり「HÌNH THỦ」
☆ Danh từ
Đúc khuôn
型取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 型取り
レジン用型(モールド)/型取り用パテ レジンようかた(モールド)/かたとりようパテ
đối với ngành công nghiệp xây dựng, từ `レジン用型(モールド)/型取り用パテ` được dịch sang tiếng việt là `khuôn dùng cho nhựa resin / bột đổ khuôn`.
型取りゲージ かたちどりゲージ
dưỡng đo biên dạng
型取り用パテ かたとりようパテ
bột đổ khuôn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).