型取り用パテ
かたとりようパテ
☆ Danh từ
Bột đổ khuôn
型取り用パテ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 型取り用パテ
レジン用型(モールド)/型取り用パテ レジンようかた(モールド)/かたとりようパテ
đối với ngành công nghiệp xây dựng, từ `レジン用型(モールド)/型取り用パテ` được dịch sang tiếng việt là `khuôn dùng cho nhựa resin / bột đổ khuôn`.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
金属用パテ きんぞくようパテ
bột lấp lỗ kim loại (loại vật liệu sửa chữa được sử dụng để lấp đầy và làm mịn bề mặt của kim loại, thường được sử dụng để sửa chữa các vết nứt, lỗ hổng hoặc làm phẳng bề mặt trước khi sơn hoặc phủ một lớp chất bảo vệ khác)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
型取り かたどり かたとり
đúc khuôn
ma tít; sơn bóng.
自動車用パテ じどうしゃようパテ
bột bả xe ô tô
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.