型抜き
かたぬき カタヌキ「HÌNH BẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Khuôn cắt bánh

Bảng chia động từ của 型抜き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 型抜きする/かたぬきする |
Quá khứ (た) | 型抜きした |
Phủ định (未然) | 型抜きしない |
Lịch sự (丁寧) | 型抜きします |
te (て) | 型抜きして |
Khả năng (可能) | 型抜きできる |
Thụ động (受身) | 型抜きされる |
Sai khiến (使役) | 型抜きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 型抜きすられる |
Điều kiện (条件) | 型抜きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 型抜きしろ |
Ý chí (意向) | 型抜きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 型抜きするな |
型抜き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 型抜き
抜き型 ぬきがた ぬきかた
khuôn cắt
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
抜型 ばつかた
khuôn cắt bánh
抜き絞り型 ぬきしぼりかた
khuôn cắt phôi và vuốt
抜き絞り型( ぬきしぼりがた(
combination)blank and draw dies
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
打ち抜き型セット うちぬきがたセット
bộ khuôn đột lỗ (một khuôn trong đó các tấm và bộ phận khác nhau được gắn vào một tấm dày với hai trụ dẫn hướng)