打ち抜き型セット
うちぬきがたセット
Bộ khuôn đột lỗ (một khuôn trong đó các tấm và bộ phận khác nhau được gắn vào một tấm dày với hai trụ dẫn hướng)
打ち抜き型セット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち抜き型セット
打ち抜き うちぬき
khoan; đục; xuyên thủng (thành lỗ)
抜き打ち ぬきうち
sự rút kiếm và tấn công ngay; sự bất ngờ; sự đột ngột
抜き型 ぬきがた ぬきかた
khuôn cắt
型抜き かたぬき カタヌキ
khuôn cắt bánh
打ち抜く うちぬく ぶちぬく
đục lỗ; xuyên qua
抜き打ち解散 ぬきうちかいさん
sự giải tán đột xuất.
抜き打ち検査 ぬきうちけんさ
Kiểm tra bất thường; kiểm tra bất ngờ; kiểm tra đột xuất
抜き打ち調査 ぬきうちちょうさ
kiểm tra bất ngờ; thanh tra không báo trước