型押し
かたおし「HÌNH ÁP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự in nổi, sự chạm nổi

Bảng chia động từ của 型押し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 型押しする/かたおしする |
Quá khứ (た) | 型押しした |
Phủ định (未然) | 型押ししない |
Lịch sự (丁寧) | 型押しします |
te (て) | 型押しして |
Khả năng (可能) | 型押しできる |
Thụ động (受身) | 型押しされる |
Sai khiến (使役) | 型押しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 型押しすられる |
Điều kiện (条件) | 型押しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 型押ししろ |
Ý chí (意向) | 型押ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 型押しするな |
型押し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 型押し
押し型 おしがた おしかた
khuôn làm sushi
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
横押し型 よこおしかた
kiểu đẩy ngang
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
鮴押し ごりおし
kỹ thuật bắt cá bống bằng chiếu rơm hoặc rổ