押し型
おしがた おしかた「ÁP HÌNH」
☆ Danh từ
Khuôn làm sushi
押し型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し型
横押し型 よこおしかた
kiểu đẩy ngang
型押し かたおし
sự in nổi, sự chạm nổi
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
押し おし
đẩy; sức ép; uy quyền; sự bạo dạn
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
鮴押し ごりおし
kỹ thuật bắt cá bống bằng chiếu rơm hoặc rổ