垢抜け
あかぬけ「CẤU BẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tinh luyện;không thô thiển

Bảng chia động từ của 垢抜け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 垢抜けする/あかぬけする |
Quá khứ (た) | 垢抜けした |
Phủ định (未然) | 垢抜けしない |
Lịch sự (丁寧) | 垢抜けします |
te (て) | 垢抜けして |
Khả năng (可能) | 垢抜けできる |
Thụ động (受身) | 垢抜けされる |
Sai khiến (使役) | 垢抜けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 垢抜けすられる |
Điều kiện (条件) | 垢抜けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 垢抜けしろ |
Ý chí (意向) | 垢抜けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 垢抜けするな |
垢抜け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垢抜け
垢抜ける あかぬける
tao nhã, tinh tế, sành điệu, tươm tất, quý phái
抜け抜け ぬけぬけ
trắng trợn, trơ trẽn, mặt dày
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
垢 く あか
cặn; cáu bẩn (ở trong nước)
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
抜け駆け ぬけがけ ぬけかけ
xông lên trước; tấn công trước; làm trước
羽抜け はぬけ
sự rụng lông, sự thay lông