垢染みる
あかじみる「CẤU NHIỄM」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Trở nên dơ bẩn.

Bảng chia động từ của 垢染みる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 垢染みる/あかじみるる |
Quá khứ (た) | 垢染みた |
Phủ định (未然) | 垢染みない |
Lịch sự (丁寧) | 垢染みます |
te (て) | 垢染みて |
Khả năng (可能) | 垢染みられる |
Thụ động (受身) | 垢染みられる |
Sai khiến (使役) | 垢染みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 垢染みられる |
Điều kiện (条件) | 垢染みれば |
Mệnh lệnh (命令) | 垢染みいろ |
Ý chí (意向) | 垢染みよう |
Cấm chỉ(禁止) | 垢染みるな |
垢染みる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 垢染みる
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
染みる じみる しみる
thấm; ngấm; bị nhiễm (thói hư); chìm ngập
染み出る しみでる
tới sự rỉ nước; để rỉ; để lọc qua; để làm ướt đẫm xuyên qua
油染みる あぶらじみる
để trở thành trơn; để (thì) làm bẩn dầu
脂染みる あぶらじみる あぶらしみる
để trở thành trơn; để (thì) làm bẩn dầu
汗染みる あせじみる あせしみる
(quần áo) ướt đẫm mồ hôi
染み入る しみいる
thấm vào, thấm
染み通る しみとおる
chất lỏng nhuộm thấm vào sâu bên trong