染み入る
しみいる「NHIỄM NHẬP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Thấm vào, thấm

Bảng chia động từ của 染み入る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 染み入る/しみいるる |
Quá khứ (た) | 染み入った |
Phủ định (未然) | 染み入らない |
Lịch sự (丁寧) | 染み入ります |
te (て) | 染み入って |
Khả năng (可能) | 染み入れる |
Thụ động (受身) | 染み入られる |
Sai khiến (使役) | 染み入らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 染み入られる |
Điều kiện (条件) | 染み入れば |
Mệnh lệnh (命令) | 染み入れ |
Ý chí (意向) | 染み入ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 染み入るな |
染み入る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 染み入る
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ
見に入る 見に入る
Nghe thấy
染みる じみる しみる
thấm; ngấm; bị nhiễm (thói hư); chìm ngập
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
油染みる あぶらじみる
để trở thành trơn; để (thì) làm bẩn dầu
染み出る しみでる
tới sự rỉ nước; để rỉ; để lọc qua; để làm ướt đẫm xuyên qua