Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 垣内玄蔵
内蔵 ないぞう
sự lắp đặt bên trong
内玄関 うちげんかん ないげんかん
Cửa ra vào (bên cạnh cửa chính); cửa bên.
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
内蔵テンキーパッド ないぞうテンキーパッド
bộ phím số được nhúng
内蔵モデム ないぞうモデム
môđem tích hợp
内蔵HDD3.5 ないぞうHDD3.5
ổ HDD tích hợp 3.5 inch
内蔵HDD ないぞうHDD
ổ cứng HDD tích hợp
内蔵ブルーレイドライブ ないぞうブルーレイドライブレードライブ
đầu đọc đĩa blu-ray tích hợp