埋まる
うまる うずまる「MAI」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Được chôn cất; bị mai táng; bị lấp đầy; chôn; lấp
雪
の
吹
きたまりに
半分埋
まる
Gần bị tuyết lấp
その
空間
が
埋
まるまで
手
に
入
るものを
手当
たり
次第
に
植
え
続
ける
Tiếp tục gieo trồng tất cả những gì mình có cho đến khi phủ đầy khoảng trống này
瓦礫
の
中
に
埋
まる
Bị lấp dưới đống gạch đổ nát

Bảng chia động từ của 埋まる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 埋まる/うまるる |
Quá khứ (た) | 埋まった |
Phủ định (未然) | 埋まらない |
Lịch sự (丁寧) | 埋まります |
te (て) | 埋まって |
Khả năng (可能) | 埋まれる |
Thụ động (受身) | 埋まられる |
Sai khiến (使役) | 埋まらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 埋まられる |
Điều kiện (条件) | 埋まれば |
Mệnh lệnh (命令) | 埋まれ |
Ý chí (意向) | 埋まろう |
Cấm chỉ(禁止) | 埋まるな |
埋まる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 埋まる
花で埋まる はなでうまる
bị phủ bởi hoa
埋ける いける
chôn cất
埋める うめる うずめる うずめる、うめる
chôn; chôn cất; mai táng; lấp đầy
埋葬する まいそうする
chôn
埋没する まいぼつする
được chôn cất; bị che phủ; bị chôn vùi
埋もれる うもれる うずもれる うづもれる
bị chôn; bị chôn giấu; ẩn dật; bị bao phủ; bị nhận chìm
埋伏 まいふく
mai phục.
埋没 まいぼつ
sự được chôn cất; sự bị che phủ; sự bị chôn vùi.