Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
埋み火 うずみび
đắp bờ đốt cháy
埋め込み うめこみ
được nhúng
門涼み かどすずみ
việc ra ngoài cửa hóng gió
門並み かどなみ もんなみ
dãy nhà
埋め込みプロセッサ うめこみプロセッサ
bộ xử lý nhúng
埋線 まいせん うません
cáp ngầm
埋設 まいせつ
sự lắp đặt, chôn ngầm dưới đất