門並み
かどなみ もんなみ「MÔN TỊNH」
☆ Danh từ chỉ thời gian
Dãy nhà

門並み được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 門並み
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
並み並み なみなみ
Bình thường; trung bình.
並み なみ
giống
並み並みならぬ なみなみならぬ
Khác thường; phi thường; lạ thường.
並み型 なみがた
Kích thước trung bình; kích thước bình thường.
人並み ひとなみ
sự trung bình (về khả năng, diện mạo, mức sống); sự bình thường
町並み まちなみ
dãy nhà phố
並み木 なみき
Hàng cây.