埋設
まいせつ「MAI THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lắp đặt, chôn ngầm dưới đất

Bảng chia động từ của 埋設
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 埋設する/まいせつする |
Quá khứ (た) | 埋設した |
Phủ định (未然) | 埋設しない |
Lịch sự (丁寧) | 埋設します |
te (て) | 埋設して |
Khả năng (可能) | 埋設できる |
Thụ động (受身) | 埋設される |
Sai khiến (使役) | 埋設させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 埋設すられる |
Điều kiện (条件) | 埋設すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 埋設しろ |
Ý chí (意向) | 埋設しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 埋設するな |
埋設 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 埋設
埋設ケーブル まいせつケーブル
cáp chôn
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
埋伏 まいふく
mai phục.
埋没 まいぼつ
sự được chôn cất; sự bị che phủ; sự bị chôn vùi.
埋葬 まいそう
mai táng