埋め合せる
うめあわせる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Làm sửa đổi; đền bù cho; để làm lên trên cho

Bảng chia động từ của 埋め合せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 埋め合せる/うめあわせるる |
Quá khứ (た) | 埋め合せた |
Phủ định (未然) | 埋め合せない |
Lịch sự (丁寧) | 埋め合せます |
te (て) | 埋め合せて |
Khả năng (可能) | 埋め合せられる |
Thụ động (受身) | 埋め合せられる |
Sai khiến (使役) | 埋め合せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 埋め合せられる |
Điều kiện (条件) | 埋め合せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 埋め合せいろ |
Ý chí (意向) | 埋め合せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 埋め合せるな |