埋め立てる
うめたてる
Lấp đất
畑
を
埋
め
立
てる
Lấp đất lên ruộng
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Lấp; chôn lấp
埋立地
Đất do chôn lấp rác mà tạo thành
ごみ
埋立
て
Chôn lấp rác
埋立
てに
使
う〔ごみを〕
Dùng rác để lấp .

Bảng chia động từ của 埋め立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 埋め立てる/うめたてるる |
Quá khứ (た) | 埋め立てた |
Phủ định (未然) | 埋め立てない |
Lịch sự (丁寧) | 埋め立てます |
te (て) | 埋め立てて |
Khả năng (可能) | 埋め立てられる |
Thụ động (受身) | 埋め立てられる |
Sai khiến (使役) | 埋め立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 埋め立てられる |
Điều kiện (条件) | 埋め立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 埋め立ていろ |
Ý chí (意向) | 埋め立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 埋め立てるな |