Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
埋め立て うめたて
sự san lấp
埋め立て地 うめたてち
cải tạo đất
埋め立てる うめたてる
lấp đất
埋め立てゴミ うめたてゴミ
bãi rác
埋立地 うめたてち
立てかける 立てかける
dựa vào
海を埋め立てる うみをうめたてる
lấp biển.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy