Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
埋め立てる うめたてる
lấp đất
埋め立て うめたて
sự san lấp
埋め立てゴミ うめたてゴミ
bãi rác
埋め立て地 うめたてち
cải tạo đất
埋立て うめたてて
đầy lên trên; cải tạo
立てかける 立てかける
dựa vào
骨を埋める ほねをうずめる ほねをうめる
tới xúc xắc bên trong (một đất nước ngoài)
穴を埋める あなをうめる
lấp chỗ trống