Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 埋忠明寿
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
寿 ことぶき
lời chúc mừng
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
埋伏 まいふく
mai phục.
埋没 まいぼつ
sự được chôn cất; sự bị che phủ; sự bị chôn vùi.
埋葬 まいそう
mai táng