埋葬
まいそう「MAI TÁNG」
Mai táng
An táng
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự chôn cất; việc an táng.

Từ đồng nghĩa của 埋葬
noun
Bảng chia động từ của 埋葬
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 埋葬する/まいそうする |
Quá khứ (た) | 埋葬した |
Phủ định (未然) | 埋葬しない |
Lịch sự (丁寧) | 埋葬します |
te (て) | 埋葬して |
Khả năng (可能) | 埋葬できる |
Thụ động (受身) | 埋葬される |
Sai khiến (使役) | 埋葬させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 埋葬すられる |
Điều kiện (条件) | 埋葬すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 埋葬しろ |
Ý chí (意向) | 埋葬しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 埋葬するな |
埋葬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 埋葬
埋葬料 まいそうりょう
Tiền mai táng.
埋葬地 まいそうち
chỗ việc chôn cất (nền); nghĩa địa; graveyard
仮埋葬 かりまいそう
việc chôn cất tạm thời
埋葬虫 しでむし シデムシ
carrion beetle (any beetle of family Silphidae, incl. burying beetles)
埋葬する まいそうする
chôn
埋伏 まいふく
mai phục.
埋没 まいぼつ
sự được chôn cất; sự bị che phủ; sự bị chôn vùi.
埋骨 まいこつ
sự chôn cất tro hỏa táng