Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
埋葬 まいそう
mai táng
埋葬料 まいそうりょう
Tiền mai táng.
仮埋葬 かりまいそう
việc chôn cất tạm thời
埋葬虫 しでむし シデムシ
carrion beetle (any beetle of family Silphidae, incl. burying beetles)
埋葬する まいそうする
chôn
埋立地 うめたてち
cải tạo đất
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.