Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
埋葬 まいそう
mai táng
埋葬料 まいそうりょう
Tiền mai táng.
仮埋葬 かりまいそう
việc chôn cất tạm thời
埋葬地 まいそうち
chỗ việc chôn cất (nền); nghĩa địa; graveyard
埋葬する まいそうする
chôn
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun