埋葬料
まいそうりょう「MAI TÁNG LIÊU」
Tiền mai táng.

埋葬料 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 埋葬料
埋葬 まいそう
mai táng
仮埋葬 かりまいそう
việc chôn cất tạm thời
埋葬地 まいそうち
chỗ việc chôn cất (nền); nghĩa địa; graveyard
埋葬虫 しでむし シデムシ
carrion beetle (any beetle of family Silphidae, incl. burying beetles)
埋葬する まいそうする
chôn
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch