埋設ケーブル
まいせつケーブル
☆ Danh từ
Cáp chôn
Cáp được chôn

埋設ケーブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 埋設ケーブル
埋設 まいせつ
sự lắp đặt, chôn ngầm dưới đất
ケーブル ケーブル
cáp
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
モジュラーケーブル モジュラケーブル モジュラー・ケーブル モジュラ・ケーブル
cáp mô-đun
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
ケーブル・モデム ケーブル・モデム
một loại cầu nối mạng cung cấp giao tiếp dữ liệu hai chiều thông qua các kênh tần số vô tuyến trên cơ sở hạ tầng sợi đồng trục, tần số vô tuyến qua kính và cáp đồng trục