城を取る
しろをとる「THÀNH THỦ」
☆ Cụm từ
Xây dựng thành

城を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 城を取る
取舵を取る とりかじをとる
lái tới cảng
幅を取る はばをとる ハバをとる
chiếm nhiều không gian
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
鋭を取る するどをとる
lấy vũ khí, cầm vũ khí
間を取る あいだをとる まをとる
lấy phần ở giữa hai vật
手を取る てをとる
cầm tay chỉ dạy
バランスを取る バランスをとる
giữ cân bằng