Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人を陥れる ひとをおとしいれる
để đánh bẫy một người
陥れる おとしいれる
dụ dỗ; gài bẫy
城を取る しろをとる
xây dựng thành
陥る おちいる
rơi vào
困難に陥れる こんなんにおとしいれる
đặt (một người) trong một fix
欠陥を補う けっかんをおぎなう
để làm lên trên cho một lỗi
城を襲う しろをおそう
tấn công thành
マンネリに陥る マンネリにおち いる
Rơi vào vòng luẩn quẩn