城下
じょうか「THÀNH HẠ」
☆ Danh từ
Vùng đất gần lâu đài

城下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 城下
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
下城 げじょう
rút khỏi thành trì
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
城 しろ じょう
thành; lâu đài.