Kết quả tra cứu 代
Các từ liên quan tới 代
代
しろ だい よ
「ĐẠI」
◆ Đại (niên đại địa chất)
☆ Danh từ
◆ Thế giới; xã hội
先祖代々格調
の
高
い
家柄
の
出
である
Xuất thân trong một gia đình có dòng dõi lâu đời.
私
の
友達
は
代々
の
財産家
の
出身
だが、とても
堅実
な
人
である
Bạn của mình xuất thân trong giới nhà giàu nhưng là người rất thực tế.
◆ Thời đại; thế hệ
長
い
伝統
の
中
で
代々伝
えられてきた
Được lưu truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác trong bề dày truyền thống lâu đời.
うそとぼかしと
言
い
逃
れがこの
国
に
代々引
き
継
がれてきた
Dối trá, che đậy và bao biện được tiếp nối từ thế hệ này sang thế hệ khác ở đất nước này. .

Đăng nhập để xem giải thích