Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 城内平和
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
平城 へいじょう へいぜい ひらじろ ひらじょう
castle on the plains
城内 じょうない
bên trong một lâu đài
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng
平城京 へいじょうきょう
nara cổ xưa