Các từ liên quan tới 城南町 (岡崎市)
岡崎フラグメント おかざきフラグメント
đoạn Okazaki
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
城市 じょうし
nhập thành thành phố; củng cố thành phố
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại