Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旧址 きゅうし
di tích lịch sử, tàn tích lịch sử
古址 こし
tàn tích lịch sử
遺址 いし のこし
tàn tích của sự đổ nát (lịch sử)
古窯址 こようし
khu lò cũ, di tích lò cũ
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
来城 らいじょう
đến lâu đài
皇城 こうじょう
hoàng cung
牙城 がじょう
thành lũy; thành lũy bên trong