古址
こし「CỔ」
☆ Danh từ
Tàn tích lịch sử

古址 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古址
古窯址 こようし
khu lò cũ, di tích lò cũ
旧址 きゅうし
di tích lịch sử, tàn tích lịch sử
城址 じょうし
tàn tích của lâu đài; vị trí của lâu đài (lúc trước)
遺址 いし のこし
tàn tích của sự đổ nát (lịch sử)
古 ふる いにしえ
ngày xưa, thời xưa, quá khứ
千古万古 せんこばんこ
remote antiquity, ancient times, the remote past
古ウイルス こウイルス
cổ khuẩn
古陶 ことう
đồ gốm cũ