Các từ liên quan tới 城山 (八王子市)
王城 おうじょう
thành nơi nhà vua sống; kinh thành, kinh đô, thủ đô
八重山椰子 やえやまやし ヤエヤマヤシ
cọ Satakentia liukiuensis
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
城市 じょうし
nhập thành thành phố; củng cố thành phố
王子 おうじ
hoàng tử; vương tử; thái tử
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora