Các từ liên quan tới 城山 (鹿児島市の町丁)
鹿児島県 かごしまけん
huyện Kagoshima (ở Kyuushuu, Nhật Bản)
馬鹿丁寧 ばかていねい
Lịch sự thái quá.
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
城市 じょうし
nhập thành thành phố; củng cố thành phố
島山 しまやま
núi trên đảo; hòn đảo có hình núi; hòn non bộ (trang trí trong hồ ở vườn nhà)