Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堅城 けんじょう
pháo đài kiên cố
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
平山城 ひらやまじろ ひらさんじょう
lâu đài trên một ngọn đồi đồng bằng
堅 けん
strength, solidity, firmness
堅牢堅固 けんろうけんご
firm and solid, stout and durable
堅材 けんざい
cây gỗ cứng