Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
江戸城 えどじょう
thành Edo
枝折り戸 しおりど
làm vườn cổng thành hình (của) những nhánh và những cành con
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày
枝 えだ し
cành cây
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
はをそうじする(ようじで) 歯を掃除する(楊枝で)
xỉa răng.
戸 こ と
cánh cửa