Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷麦 ひやむぎ
mì lạnh.
オートむぎ オート麦
yến mạch; lúa mạch
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
冷や冷や ひやひや
cảm thấy lạnh lẽo(thì) đáng sợ
冷や ひや
nước lạnh.
冷えている 冷えている
Ướp lạnh, làm lạnh
冷ややか ひややか
lạnh; lạnh lùng
冷や水 ひやみず