Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
柵 さく しがらみ
bờ giậu
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
外柵 がいさく
tường rào
脱柵 だっ さく
Bỏ trốn
鉄柵 てっさく
hàng rào sắt, tấm rào bằng sắt
柵線 さくせん
dây rào
電柵 でんさく
lưới điện