Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柬埔寨 カンボジア
nước Campuchia
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心|心臓 こころ|しんぞう
heart
心 しん こころ
trái tim
以心伝心 いしんでんしん
Thần giao cách cảm
駅 えき
ga
心天 こころてん
chạy nước rút (do bị dồn đuổi, thường để so sánh với kỳ thi tốt nghiệp)